ĐẺ NON

1. ĐẠI CƯƠNG

1.1. Định nghĩa

Đẻ non là hiện tượng gián đoạn thai nghén khi thai có thể sống được (nghĩa là tuổi thai trong khoảng 28-37 tuần).

1.2. Tỷ lệ

Tỷ lệ đẻ non chiếm từ 5 đến 10% các trường hợp chuyển dạ.

1.3. Nguyên nhân

Nguyên nhân của đẻ non đến nay chưa được biết rõ ràng. Một số nguyên nhân có thể bao gồm:

1.3.1. Nguyên nhân từ phía người mẹ
  • Nhiễm trùng nặng toàn thân: Các bệnh nhiễm trùng nặng do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng (như sốt rét), nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Sang chấn: Trực tiếp vào vùng tử cung hoặc gián tiếp sau các phẫu thuật, đặc biệt là các phẫu thuật vùng bụng, chiếu xạ, sốc điện.
  • Tại chỗ: Tử cung dị dạng bẩm sinh hoặc buồng tử cung nhỏ lại do u xơ tử cung, dính buồng tử cung một phần.
  • Nghề nghiệp: Các tệ nạn xã hội, các bệnh nghề nghiệp, giang mai.
  • Các bệnh toàn thân của người mẹ: Thiếu máu, nhiễm độc…
1.3.2. Nguyên nhân từ phía thai
  • Đa thai: Song thai, sinh ba, sinh bốn…
  • Thai dị dạng: Thai vô sọ, não úng thủy, bụng cóc, tam bội thể 18, hội chứng Potter…
1.3.3. Nguyên nhân từ phần phụ của thai
  • Đa ối, đặc biệt là đa ối cấp.
  • Viêm màng ối (amnionitis).
  • Vỡ ối non, rau tiền đạo, rau bong non.

1.4. Một số đặc điểm của thai non tháng

  • Tuổi thai: Dưới 37 tuần lễ.
  • Trọng lượng: Dưới 2500 gram.
  • Phản xạ: Một số phản xạ chưa phát triển đầy đủ, đặc biệt là phản xạ mút. Phổi chưa trưởng thành.
  • Trung tâm điều nhiệt chưa hoàn chỉnh, hệ thần kinh chưa phát triển đầy đủ.
  • Lớp mỡ dưới da kém phát triển, dễ dẫn đến hiện tượng cứng bì ở trẻ non tháng.
  • Khả năng thích ứng với môi trường sống ngoài tử cung còn kém.

1.5. Tầm quan trọng của đẻ non

Đẻ non là một vấn đề lớn trong sản khoa vì tỷ lệ tử vong và bệnh tật của trẻ rất cao, với tỷ lệ tử vong chu sinh và sơ sinh từ 30 đến 40%. Trẻ non tháng đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt, tốn nhiều thời gian và chi phí, nhưng vẫn không đảm bảo trẻ phát triển bình thường sau khi sống sót. Vì vậy, cần cố gắng ngăn chặn cuộc chuyển dạ khi có thể và đảm bảo quá trình đẻ diễn ra trong điều kiện ít sang chấn nhất cho thai.

2. TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN

Chẩn đoán chuyển dạ đẻ non thường ít chính xác.

2.1. Tuổi thai

Tuổi thai từ 28 đến 37 tuần. Xác định tuổi thai dựa trên ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt cuối cùng, nhưng điều này chỉ có giá trị nếu người mẹ có vòng kinh đều và ghi chép cẩn thận.

2.2. Cơn co tử cung

Chẩn đoán dựa vào triệu chứng cơn co tử cung đều đặn trong thời gian 10 phút hoặc ngắn hơn, thời gian mỗi cơn co ít nhất là 30 giây.

2.3. Cổ tử cung

Theo dõi trong thời gian từ 30 đến 60 phút thấy cổ tử cung có hiện tượng thay đổi, từ trạng thái bình thường sang xoá và mở cổ tử cung. Khi vào viện, nếu khám thấy cổ tử cung đã xoá hết và mở ít nhất 2 cm thì có khả năng đẻ non.

2.4. Thăm khám khi vào viện

2.4.1. Đánh giá trọng lượng thai

Thăm khám ngoài (dựa trên chiều cao tử cung, vòng bụng…) và hỏi ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt cuối cùng để loại trừ khả năng thai kém phát triển trong tử cung.

2.4.2. Siêu âm

Siêu âm giúp đo đường kính lưỡng đỉnh, vòng ngực, vòng bụng, vị trí rau bám, loại trừ các trường hợp rau bong non, rau tiền đạo, thai chết lưu trong tử cung, và đánh giá trọng lượng thai.

2.4.3. Monitoring sản khoa

Theo dõi cơn co tử cung và tim thai ít nhất 6 giờ để đánh giá tình trạng cơn co tử cung và sự phát triển của thai.

2.4.4. Thăm khám âm đạo

Hạn chế thăm khám âm đạo, và chỉ nên một người khám trong suốt quá trình điều trị. Cần xác định xem ối đã vỡ hay chưa, nuôi cấy vi khuẩn âm đạo và cổ tử cung để loại trừ các tác nhân gây nhiễm trùng.

2.4.5. Lấy nước ối

Nếu đã vỡ ối, xét nghiệm tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S) để đánh giá sự trưởng thành của phổi thai nhi.

2.5. Lập bảng chấm điểm

Dựa trên các yếu tố về triệu chứng và kết quả khám lâm sàng để xác định mức độ nguy cơ và tình trạng của thai non tháng.

3. Điều trị

3.1. Ức chế chuyển dạ

3.1.1. Chọn lựa bệnh nhân
3.1.1.1. Chỉ định
  • Thai khỏe mạnh.
  • Tuổi thai dưới 35 tuần (có thể đến 37 tuần).
  • Cổ tử cung mở dưới 4 cm.
  • Màng ối còn nguyên vẹn.
3.1.1.2. Chống chỉ định
  • Các bệnh lý toàn thân của mẹ không cần giữ thai như: bệnh tim, tăng huyết áp, đái tháo đường, nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Suy thai không hồi phục theo monitoring sản khoa.
  • Các trường hợp thai dị dạng.
  • Các biến chứng sản khoa yêu cầu đẻ sớm như: rau bong non, rau tiền đạo chảy máu nhiều, tiền sản giật, sản giật, các bệnh tan máu, đa ối.
  • Nhiễm trùng ối (chorioamnionitis).
  • Sa màng ối.
3.1.2. Phương pháp điều trị
3.1.2.1. Nghỉ ngơi tại giường

Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc ức chế chuyển dạ. Việc nằm nghỉ có thể giúp ức chế thành công tới 50% trường hợp. Nằm nghiêng trái để cải thiện tuần hoàn máu.

3.1.2.2. An thần

Dùng thuốc an thần để giảm lo lắng. Các thuốc nên sử dụng: Gardenal (0,10g) hoặc Hydroxyzine (50mg/24 giờ). Tránh sử dụng Morphine và Meperidine vì có thể kích thích tử cung co bóp.

3.1.2.3. Ức chế giải phóng Oxytocin

Truyền Ringer lactate hoặc dung dịch muối 9%o với tốc độ tối đa 80ml/giờ cho đến khi không còn cơn co tử cung hoặc cần dùng thuốc để ngừng cơn co.

3.1.2.4. Kháng sinh

Kháng sinh dự phòng: Ampicillin 500mg mỗi 6 giờ hoặc Cefazolin 500mg mỗi 8 giờ.

3.1.2.5. Các thuốc ức chế cơn co tử cung
  • Beta-mimetic: Các thuốc này tác động lên receptor β2, giúp giãn cơ tử cung và mạch máu. Có thể gây ra phù phổi, suy hô hấp, tăng nhịp tim, giảm kali huyết, và tăng glucose máu. Chống chỉ định trong các trường hợp bệnh tim, cường giáp, tăng huyết áp không kiểm soát, và đái tháo đường nặng. Ví dụ: Ritodrine, Terbutaline, Isoxsuprine.
  • Magie Sulfate: Là lựa chọn thay thế khi chống chỉ định dùng Beta-mimetic. Tiêm truyền tĩnh mạch, cần theo dõi chặt chẽ để tránh quá liều.
  • Antiprostaglandins: Indomethacin là thuốc kháng Prostaglandin, ngăn cản sự tổng hợp Prostaglandin từ các tiền chất acid béo. Liều: 25mg mỗi 6 giờ trong 5 ngày hoặc đặt hậu môn.

3.2. Lập kế hoạch theo dõi

  • Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa trong suốt quá trình điều trị.
  • Chỉ định các xét nghiệm lâm sàng và cận lâm sàng để theo dõi tình trạng của thai và mẹ.
3.1.2.5.4. Progesterone
  • Không có tác dụng khi đã xuất hiện chuyển dạ.

3.1.2.5.4. Progesterone

  • Không có tác dụng khi đã xuất hiện chuyển dạ.

3.1.3. Đánh giá kết quả

Khả năng ức chế chuyển dạ đẻ non bằng các thuốc beta-mimetic (beta hướng giao cảm) có thể được đánh giá dựa trên tỷ lệ ngừng chuyển dạ theo bảng sau:

Ngừng chuyển dạ (%) Điểm
100 1
90 2
84 3
38 4
11 5
7 6
0 >7
3.1.4. Thất bại trong điều trị

Nếu sau một thời gian điều trị, cổ tử cung mở đến 5 cm thì được xem là thất bại trong việc ức chế chuyển dạ. Khi đó, quá trình điều trị sẽ ngừng lại, và việc chuyển dạ sẽ được để tiến triển tự nhiên, dẫn đến cho đẻ.

3.2. Gây chuyển dạ và đẻ

Quá trình chuyển dạ và sinh đẻ cần có sự theo dõi và xử trí đặc biệt, đặc biệt đối với thai nhi và trẻ sơ sinh non tháng. Các trẻ non tháng sau khi sinh cần được chăm sóc đặc biệt trong phòng chăm sóc tích cực (NICU).

Các sang chấn có thể gặp ở thai nhi và trẻ sơ sinh non tháng:

  • Chảy máu nội tạng, đặc biệt là chảy máu não.
  • Ứ đọng dịch và nhiễm trùng phổi, xẹp phổi, và thiếu surfactant (chất hoạt động bề mặt phổi).

Tổn thương của thai non tháng:

  • Do thành mạch quá yếurối loạn đông máu vì thiếu prothrombin sinh lý ở trẻ sơ sinh trong những ngày đầu.
  • Ngạt và các sang chấn cơ học khi sinh do hộp sọ còn mỏng.
  • Sốc và rối loạn tuần hoàn khi trẻ non tháng chuyển từ môi trường trong tử cung sang môi trường ngoài tử cung.

Xử trí trong chuyển dạ

Các biện pháp xử lý cho trẻ sơ sinh non tháng:

  • Tăng cường thành mạch của trẻ sơ sinh bằng cách cho mẹ uống hoặc tiêm các loại vitamin như C, K, E và P ngay khi bắt đầu chuyển dạ.
  • Hồi sức thai và chống ngạt: Cho mẹ thở oxy ngắt quãng, mỗi lần 10 phút, 3 – 4 lần/giờ, với tốc độ 6 – 8 lít/phút.

Các biện pháp tránh sang chấn cho thai nhi:

  • Bảo vệ đầu ối cho đến khi cổ tử cung mở hết hoặc gần hết.
  • Hạn chế sử dụng oxytocin để tránh các tác động không mong muốn.
  • Giúp đỡ trẻ sổ thai bằng cách cắt rộng tầng sinh môn khi sổ thai.

Khi đầu thai nhi lọt thấp:

  • Đối với ngôi chỏm, có thể sử dụng foocxép để giúp trẻ ra ngoài, nhưng chống chỉ định sử dụng giác hút sản khoa.

Thuốc giảm đau và chống co bóp tử cung:

  • Hạn chế các thuốc giảm co bóp tử cung và thuốc giảm đau, vì chúng có thể ức chế trung tâm hô hấp của thai nhi.

Trong trường hợp vỡ ối:

  • Phòng nhiễm trùng ối bằng cách sử dụng kháng sinh toàn thân.

Bảo vệ trẻ sơ sinh:

  • Tránh mất nhiệt cho trẻ sơ sinh bằng cách đảm bảo đủ ấm cho trẻ ngay sau sinh.

CÁC CHUYÊN MỤC KHÁC

Viêm phổi là gì và làm thế nào để ngăn ngừa nó?

Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới, gây viêm ở phổi [...]

Tiểu đường tuýp 2 là gì và làm thế nào để quản lý nó hiệu quả?

Tiểu đường tuýp 2 là tình trạng cơ thể không thể sử dụng hiệu quả [...]

Làm thế nào để nhận biết và điều trị bệnh tăng huyết áp?

Tăng huyết áp (huyết áp cao) là một tình trạng phổ biến nhưng thường không [...]

Bệnh viêm khớp dạng thấp là gì và làm thế nào để quản lý triệu chứng?

Bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh tự miễn dịch, dẫn đến viêm [...]

Triệu chứng của bệnh hen suyễn là gì và làm thế nào để kiểm soát bệnh?

Bệnh Hen suyễn là một bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến đường hô hấp, [...]

Cách nào để phát hiện sớm bệnh ung thư?

Phát hiện sớm bệnh ung thư có thể giúp tăng cơ hội điều trị hiệu [...]

Hội chứng ruột kích thích (IBS) là gì và làm thế nào để quản lý nó?

Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một rối loạn tiêu hóa mãn tính, ảnh [...]

Làm thế nào để xử lý khi bị ngộ độc thực phẩm?

Ngộ độc thực phẩm là tình trạng xảy ra khi tiêu thụ thực phẩm bị [...]

Có cần tiêm phòng cúm hàng năm không?

Tiêm phòng cúm hàng năm là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả [...]

Triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản là gì?

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là tình trạng acid dạ dày trào [...]

Làm thế nào để phòng ngừa bệnh tim mạch?

Bệnh tim mạch có thể được phòng ngừa thông qua các biện pháp sau: Chế [...]

Bệnh tiểu đường là gì và có những loại nào?

Bệnh tiểu đường (Đái tháo đường) là một bệnh lý chuyển hóa mạn tính, đặc [...]

Nhiễm Độc Thai Nghén

Các triệu chứng này thường giảm hoặc biến mất sau khi sinh và được gọi [...]

Thai chết lưu trong tử cung

Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân gây ra tình trạng này khó xác định. Thai [...]

Vỡ Tử Cung

Vỡ tử cung là một tai biến sản khoa, rất nguy hiểm cho thai và [...]

SUY THAI CẤP TÍNH TRONG CHUYỂN DẠ

Suy thai cấp tính là một tình trạng đe dọa sinh mạng thai, sức khỏe [...]